Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ
NGÀNH BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM
Điểm trung bình tích lũy tối thiểu 2.00
MMH |
Tên môn học |
TC |
LT |
TH |
|
1 |
213601 |
Anh văn 1 |
5 |
5 |
|
2 |
202501 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
1 |
3 |
202112 |
Toán cao cấp B1 |
2 |
2 |
|
4 |
202401 |
Sinh học đại cương |
2 |
2 |
|
5 |
202402 |
Thực hành sinh học đại cương |
1 |
|
1 |
6 |
202301 |
Hóa đại cương |
3 |
3 |
|
7 |
202304 |
Thí nghiệm hóa đại cương |
1 |
|
1 |
8 |
202201 |
Vật lý đại cương |
2 |
2 |
|
9 |
202202 |
Thí nghiệm vật lý đại cương |
1 |
|
1 |
10 |
200106 |
Các nguyên lý cơ bản của CN Mac Lê Nin |
5 |
5 |
|
11 |
200201 |
Quân sự (lý thuyết) |
3 |
3 |
|
12 |
214101 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
13 |
202502 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
1 |
14 |
202113 |
Toán cao cấp B2 |
2 |
2 |
|
15 |
200202 |
Quân sự (Thực hành ) |
3 |
|
3 |
16 |
210204 |
Hóa sinh đại cương |
3 |
2 |
1 |
17 |
210323 |
Kỹ thuật điện ĐC trong CNTP |
2 |
1.5 |
0.5 |
18 |
202121 |
Xác suất thống kê |
3 |
3 |
|
19 |
210502 |
Dinh dưỡng đại cương |
2 |
2 |
|
20 |
213602 |
Anh văn 2 |
5 |
5 |
|
21 |
200104 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
3 |
|
22 |
210335 |
Thống kê ứng dụng và bố trí thí nghiệm |
3 |
2 |
1 |
23 |
210208 |
Hóa thực phẩm |
4 |
3 |
1 |
24 |
203516 |
Vi sinh đại cương |
3 |
2 |
1 |
25 |
210513 |
Phương pháp phân tích thành phần hóa – lý TP |
3 |
2 |
1 |
26 |
210404 |
Máy thiết bị trong CNTP |
2 |
1.5 |
0.5 |
27 |
210902 |
TTGT, Rèn nghề |
2 |
|
2 |
28 |
210312 |
Kỹ thuật thực phẩm 1 |
2 |
2 |
|
29 |
210313 |
Kỹ thuật thực phẩm 2 |
3 |
2 |
1 |
30 |
210103 |
Vi sinh thực phẩm |
4 |
3 |
1 |
31 |
210420 |
Phát triển sản phẩm |
2 |
2 |
|
32 |
210316 |
Kỹ thuật lạnh trong CNTP |
2 |
1.5 |
0.5 |
33 |
212335 |
Nước thải & qui trình xử lý nước thải |
2 |
2 |
|
34 |
200107 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
35 |
210506 |
An toàn vệ sinh thực phẩm |
2 |
2 |
|
36 |
210512 |
Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm |
2 |
2 |
|
37 |
210110 |
Khoa học cảm quan và phân tích cảm quan TP |
3 |
2 |
1 |
38 |
210301 |
Bao bì thực phẩm |
2 |
2 |
|
39 |
210314 |
Tính chất công nghệ vật lý |
2 |
2 |
|
Trưởng Khoa
DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC TỰ CHỌN
NGÀNH BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN NSTP
STT |
MHH |
TÊN MÔN HỌC |
TỔNG TC |
LT |
TH |
|
Nhóm 1 - phải đạt 2TC |
||||||
1 |
210318 |
Nhiệt kỹ thuật trong CNTP |
2 |
2 |
|
|
2 |
211301 |
Công nghệ sinh học đại cương |
2 |
2 |
|
|
3 |
203608 |
Nông học đại cương |
2 |
2 |
|
|
4 |
203703 |
Chăn nuôi đại cương |
2 |
2 |
|
|
5 |
206109 |
Thủy sản đại cương |
2 |
2 |
|
|
6 |
202621 |
Xã hội học |
2 |
2 |
|
|
7 |
210602 |
Quản lý dự án trong CNTP |
2 |
2 |
|
|
Cộng nhóm: |
14 |
|
|
|||
Nhóm 2 - Phải đạt: 6TC |
|
|
|
|||
1 |
212110 |
Khoa học môi trường |
2 |
2 |
|
|
2 |
210601 |
Luật thực phẩm |
2 |
2 |
|
|
3 |
208109 |
Kinh tế vi mô 1 |
3 |
3 |
|
|
4 |
208110 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
3 |
3 |
|
|
5 |
210603 |
ĐC vế QTKD trong CNTP |
2 |
2 |
|
|
6 |
210604 |
ĐC về QTSX trong CNTP |
2 |
2 |
|
|
7 |
210605 |
Kế toán đại cương |
2 |
2 |
|
|
8 |
208453 |
Marketing căn bản |
2 |
2 |
|
|
Cộng nhóm: |
18 |
|
|
|||
Nhóm 3 - Phải đạt: 22TC |
|
|
|
|||
1 |
210330 |
Công nghệ CB sữa và các SP từ sữa |
3 |
2 |
1 |
|
2 |
210308 |
Khoa học về thịt và CN CB thịt |
4 |
3 |
1 |
|
3 |
210415 |
Công nghệ BQ và chế biến thủy sản |
3 |
2 |
1 |
|
4 |
210341 |
Công nghệ STH rau quả hoa |
3 |
2 |
1 |
|
5 |
210340 |
Công nghệ chế biến rau quả |
3 |
2 |
1 |
|
6 |
210336 |
Công nghệ sau thu hoạch hạt cốc |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
210202 |
Công nghệ CB thức uống lên men |
3 |
2 |
1 |
|
8 |
210309 |
Công nghệ CB trà, cà-phê, ca-cao |
3 |
3 |
|
|
9 |
210232 |
Công nghệ CB dầu và chất TP |
2 |
2 |
|
|
10 |
210310 |
Các chất làm ngọt và CN đường mía |
2 |
2 |
|
|
11 |
210201 |
Công nghệ hóa sinh enzyme |
3 |
2 |
1 |
|
12 |
210345 |
Công nghệ chế biến bánh |
2 |
2 |
|
|
13 |
210403 |
KT ổn định TP bằng PP đóng hộp |
3 |
2 |
1 |
|
14 |
210338 |
CN BQ&CB ngũ cốc & củ cho bột |
2 |
2 |
|
|
Cộng nhóm: |
39 |
|
|
|||
Nhóm 4: - Phải đạt 10TC |
|
|
|
|||
1 |
210308 |
Khoa học về thịt và CN CB thịt |
4 |
3 |
1 |
|
2 |
210340 |
Công nghệ chế biến rau quả |
3 |
2 |
1 |
|
3 |
210202 |
Công nghệ CB thức uống lên men |
3 |
2 |
1 |
|
4 |
210309 |
Công nghệ CB trà, cà-phê, ca-cao |
3 |
3 |
|
|
5 |
210201 |
Công nghệ hóa sinh enzyme |
3 |
2 |
1 |
|
6 |
210403 |
KT ổn định TP bằng PP đóng hộp |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
210913 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
Cộng nhóm: |
29 |
|
|
|||
TRƯỞNG KHOA
Số lần xem trang: 2170
Điều chỉnh lần cuối: