Những sinh viên không có tên trong danh sách đính kèm, đề nghị liên hệ Cô Phước Thủy 0918749468 hoặc tại văn phòng CTTT (tầng trệt, nhà Cẩm Tú) để được giải quyết.
Những sinh viên đã trúng tuyển chính thức vào ngành Công nghệ Thực phẩm chương trình tiên tiến không được chuyển đổi chuyên ngành học; chỉ xem xét giải quyết sau khi sinh viên theo học ít nhất 2 học kỳ (2016 - 2017) tại CTTT ngành CNTP.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM khóa 2016 | ||||||
TT | MSSV | Họ và lót | Tên | Năm sinh | Phái | Lớp trúng tuyển ban đầu |
1 | 16125024 | Huỳnh Thị Mỹ | An | 1998 | Nữ | DH16TP |
2 | 16125030 | Nguyễn Chí | Cường | 1998 | Nam | DH16TP |
3 | 16125031 | Hà Thị Anh | Đào | 1998 | Nữ | DH16TP |
4 | 16125033 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | 1998 | Nữ | DH16TP |
5 | 16125038 | Đào Thị Hoàng | My | 1998 | Nữ | DH16TP |
6 | 16125042 | Nguyễn Hồng | Ngoan | 1998 | Nữ | DH16TP |
7 | 16125043 | Phạm Bảo | Ngọc | 1995 | Nữ | DH16TP |
8 | 16125045 | Võ Nguyễn Thảo | Nguyên | 1998 | Nữ | DH16TP |
9 | 16125049 | Trần Thị Lâm | Oanh | 1998 | Nữ | DH16TP |
10 | 16125051 | Ngô Minh | Phong | 1997 | Nam | DH16TP |
11 | 16125052 | Đỗ Anh | Quân | 1998 | Nam | DH16TP |
12 | 16125054 | Phạm Thị Như | Quỳnh | 1998 | Nữ | DH16TP |
13 | 16125056 | Nguyễn Lê Hoàng | Thái | 1998 | Nam | DH16TP |
14 | 16125058 | Phan Thị | Thành | 1998 | Nữ | DH16TP |
15 | 16125060 | Mạch Tuyết | Trầm | 1998 | Nữ | DH16TP |
16 | 16125061 | Đắc Thị Huyền | Trang | 1998 | Nữ | DH16TP |
17 | 16125062 | Huỳnh Hữu | Trí | 1998 | Nam | DH16TP |
18 | 16125065 | Nguyễn Thị Tường | Vân | 1998 | Nữ | DH16TP |
19 | 16125067 | Âu Thị Khánh | Vy | 1998 | Nữ | DH16TP |
20 | 16125068 | Hồ Thị | Yến | 1998 | Nữ | DH16TP |
21 | 16125100 | Nguyễn Kim | Bảo | 1996 | Nam | DH16BQ |
22 | 16125268 | Hồ Thị Thùy | Linh | 1998 | Nữ | DH16BQ |
23 | 16125272 | Lê Huyền | Linh | 1998 | Nữ | DH16BQ |
24 | 16125273 | Lê Ngọc Phương | Linh | 1998 | Nữ | DH16VT |
25 | 16125295 | Nguyễn Thị | Lụa | 1998 | Nữ | DH16BQ |
26 | 16125298 | Trần Thị | Luyến | 1998 | Nữ | DH16VT |
27 | 16125359 | Võ Phương | Nhã | 1998 | Nữ | DH16BQ |
28 | 16125367 | Hồ Tuyết | Nhi | 1998 | Nữ | DH16BQ |
29 | 16125390 | Trần Hoài Xuân | Nữ | 1998 | Nữ | DH16BQ |
30 | 16125398 | Nguyễn Tiến | Phát | 1998 | Nam | DH16DD |
31 | 16125453 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 1998 | Nữ | DH16VT |
32 | 16125491 | Vũ Thị | Thúy | 1998 | Nữ | DH16VT |
33 | 16125514 | Phạm Ngọc | Trâm | 1997 | Nữ | DH16BQ |
34 | 16125518 | Đỗ Lê Hạnh | Trang | 1998 | Nữ | DH16BQ |
35 | 16125529 | Vũ Thị Huyền | Trang | 1998 | Nữ | DH16BQ |
36 | 16125566 | Vũ Thị Ánh | Vân | 1998 | Nữ | DH16VT |
37 | 16125579 | Nguyễn Văn | Vũ | 1998 | Nam | DH16BQ |
38 | 16125599 | Bùi Khánh | Ly | 1995 | Nữ | DH16BQC |
39 | 16125607 | Phạm Thị Hồng | Thi | 1998 | Nữ | DH16BQC |
40 | 16125040 | Mai Kim | Ngân | 1998 | Nữ | DH16TP |
41 16125026 Nguyễn Trọng Anh 1997 Nam DH16TP
Thời khóa biểu học áp dụng từ 26/9/2016 xem tại đây
Sinh viên Phạm Bảo Ngọc được miễn học phần Anh văn dự bị: đạt IELTS 6.0.
Mọi thắc mắc liên hệ VP chương trình tiên tiến (tầng trệt, nhà Cẩm Tú) để được hướng dẫn, giải quyết.
Số lần xem trang: 2199
Điều chỉnh lần cuối: 26-09-2016